Có 2 kết quả:
壁垒 bì lěi ㄅㄧˋ ㄌㄟˇ • 壁壘 bì lěi ㄅㄧˋ ㄌㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thành luỹ, tường ngăn, rào cản
Từ điển Trung-Anh
(1) rampart
(2) barrier
(2) barrier
phồn thể
Từ điển phổ thông
thành luỹ, tường ngăn, rào cản
Từ điển Trung-Anh
(1) rampart
(2) barrier
(2) barrier